Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

This morning one customer phoned to complain that she still hadn't been received the book she had ordered several weeks ago.

Đáp án đúng là: B
Giải thích
Kiến thức về câu bị động – chủ động
Động từ “receive” ở đây mang nghĩa chủ động vì hành động nhận là do cô ấy làm, cô ấy nhận cuốn sách chứ không phải "được/bị nhận cuốn sách".
=> Sửa lỗi: hadn’t been received => hadn’t received
Tạm dịch: Sáng nay, một khách hàng gọi điện phàn nàn về việc cô ấy vẫn chưa nhận được cuốn sách mình đã đặt vài tuần trước.